Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ăn tiệc ăn tiệm ăn to ăn trộm
ăn tươi ăn uống ăn vạ ăn vận
ăn vặt ăn vọ ăn vụng ăn xam
ăn xài ăn xôi ăn xổi ăn xin
ăn xuýt ăng ẳng đa đa âm tiết
đa đa đa đinh đa đoan đa bào
đa búp đỏ đa bệnh đa bội đa canh
đa cảm đa cực đa dâm đa dạng
đa diện đa giác đa hình đa huyết
đa khoa đa liên đa loạn dưỡng đa mang
đa mưu đa nang đa năng đa ngôn
đa nghĩa đa nghi đa nguyên đa nguyên luận
đa nguyên tử đa phần đa phu đa phương
đa quốc gia đa sầu đa sắc đa sự
đa số đa sinh tố đa tài đa tình
đa túc đa tạ đa tạp đa thê
đa thần đa thần giáo đa thọ đa thời
đa thủ đa thức đa tiết đa trá
đa trị đa tư lự đai đai ốc
đai cân đai chậu đai ngựa đai truyền
đam đam mê đam thanh đan
đan đình đan lát đan quế đan tâm
đan trì đang đang cai đang in
đang khi đang tay đang tâm đang thì
đanh đanh đá đanh thép đao
đao cung đao kiếm đao phủ đao thương
đau đau ốm đau đớn đau bão
đau bụng đau buốt đau buồn đau chói
đau chạy đau chuyển dạ đau cơ đau dạ con
đau dạ dày đau gan đau khổ đau khớp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.